Có 2 kết quả:
受訪 shòu fǎng ㄕㄡˋ ㄈㄤˇ • 受访 shòu fǎng ㄕㄡˋ ㄈㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give an interview
(2) to be interviewed
(3) to respond to (questions, a survey etc)
(2) to be interviewed
(3) to respond to (questions, a survey etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give an interview
(2) to be interviewed
(3) to respond to (questions, a survey etc)
(2) to be interviewed
(3) to respond to (questions, a survey etc)
Bình luận 0